Du học Phần Lan – điểm đến đang nổi bật nhờ nền giáo dục chất lượng cao, môi trường sống an toàn và học phí hợp lý – là lựa chọn đáng cân nhắc cho sinh viên Việt Nam. Tuy nhiên, để chuẩn bị một lộ trình tài chính bền vững, bạn cần hiểu rõ về ba yếu tố quan trọng: học phí, học bổng và chi phí sinh hoạt.
Từ mùa thu năm 2017, tất cả công dân ngoài EU/EEA, bao gồm sinh viên Việt Nam, đều phải đóng học phí khi theo học chương trình cử nhân hoặc thạc sĩ bằng tiếng Anh tại Phần Lan.
Mức học phí trung bình:
University of Applied Sciences (UAS): 6.000 – 10.000 EUR/năm
University (Yliopisto – Đại học nghiên cứu): 10.000 – 13.000 EUR/năm
Ví dụ học phí năm học 2024–2025:
Haaga-Helia UAS: 9.500 EUR/năm
Metropolia UAS: 11.000 EUR/năm
University of Helsinki: 13.000 – 18.000 EUR/năm tùy ngành
Aalto University: từ 12.000 EUR/năm
Nguồn tham khảo thêm: thông tin từ website chính thức từng trường và Studyinfo.fi.
Tin vui là phần lớn các trường đều có chính sách học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế. Trong đó có hai loại học bổng chính:
☑️ Học bổng miễn giảm học phí (tuition waiver):
Giảm từ 50% đến 100% học phí năm đầu tiên.
Đa số trường áp dụng học bổng tự động dựa trên kết quả tuyển sinh đầu vào.
Một số trường yêu cầu viết bài luận hoặc phỏng vấn thêm.
☑️ Học bổng duy trì (for continuing studies):
Áp dụng từ năm 2 trở đi, với điều kiện sinh viên đạt số lượng tín chỉ (ECTS) tối thiểu mỗi năm.
Ví dụ: hoàn thành 55 ECTS/năm sẽ được giảm 50% học phí năm tiếp theo.
Một số ví dụ học bổng tiêu biểu:
Metropolia: Giảm 75% học phí năm đầu nếu đạt điểm cao trong kỳ tuyển sinh.
Tampere University: Học bổng Finland Scholarship 100% học phí + 5.000 EUR hỗ trợ sinh hoạt.
LAB UAS: Giảm 50% học phí năm 1 + học bổng tiếp tục nếu đạt đủ tiến độ học tập.
Lưu ý: Mỗi trường có chính sách học bổng khác nhau. Thí sinh nên đọc kỹ thông tin tại website chính thức của trường hoặc cổng thông tin quốc gia Studyinfo.fi.
Theo thống kê từ Finnish Immigration Service (Migri) và thực tế của các sinh viên quốc tế, chi phí sinh hoạt trung bình tại Phần Lan rơi vào khoảng 700 – 1.100 EUR/tháng. Migri yêu cầu chứng minh tài chính tầm 800€/ tháng khi xét visa (residence permit) diện du học.
Bảng ước tính chi tiết:
Mục chi tiêu | Chi phí trung bình/tháng (EUR) |
---|---|
Nhà ở (kí túc xá hoặc share flat) | 250 – 500 |
Ăn uống | 200 – 300 |
Giao thông công cộng | 40 – 70 |
Internet, điện, nước | 40 – 60 |
Bảo hiểm sức khỏe | 60 – 100 |
Giải trí, sách vở, sinh hoạt khác | 100 – 150 |
Tổng cộng (ước tính) | 800 – 1.100 |
Tips tối ưu tài chính:
Sử dụng nhà ở sinh viên do tổ chức HOAS (Helsinki) hoặc TOAS (Tampere) cung cấp – giá rẻ, tiện nghi.
Dùng thẻ ăn được phát sinh viên (Kela meal subsidy) – chỉ khoảng 2.95 EUR/bữa tại nhà ăn trường.
Đi lại bằng thẻ sinh viên – giảm giá 40–50% tại đa số thành phố lớn.
Tận dụng quyền làm thêm: 30 giờ/tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.
Dù học phí tại Phần Lan không còn miễn phí cho sinh viên ngoài EU/EEA, nhưng mức phí vẫn thấp hơn nhiều so với Anh, Mỹ, Úc. Cùng với hệ thống học bổng hào phóng và chi phí sinh hoạt hợp lý, Phần Lan vẫn là điểm đến lý tưởng về mặt tài chính cho sinh viên Việt Nam.
Việc chuẩn bị ngân sách rõ ràng, lựa chọn trường phù hợp và tìm hiểu học bổng sớm sẽ giúp bạn có một lộ trình học tập vững vàng và ít áp lực tài chính hơn.